133111
|
Construction project manager
|
Nhà quản trị thi công xây dựng
|
133112
|
Project builder
|
Chủ thầu dự án xây dựng
|
133211
|
Engineering manager
|
Nhà quản trị kỹ thuật (máy móc và thiết bị)
|
134111
|
Child Care centre manager
|
Nhà quản trị trung tâm nhà trẻ, mẫu giáo
|
134211
|
Medical administrator
|
Nhà quản lý y khoa (quản lý bệnh viện)
|
134212
|
Nursing clinical director
|
Giám đốc lâm sàng về điều dưỡng
|
134213
|
Primary health organization manager
|
Nhà quản lý tổ chức y tế ban đầu
|
134214
|
Welfare centre manager
|
Nhà quản lý trung tâm phúc lợi
|
221111
|
Accountant (general)
|
Kế toán (tổng quát)
|
221112
|
Management accountant
|
Kế toán quản trị
|
221113
|
Taxation accountant
|
Kế toán thuế
|
221213
|
External auditor
|
Kiểm toán viên bên ngoài
|
221214
|
Internal auditor
|
Kiểm toán viên nội bộ
|
224111
|
Actuary
|
Chuyên viên thống kê bảo hiểm
|
224511
|
Land economist
|
Nhà kinh tế học địa chính
|
224512
|
Valuer
|
Chuyên viên định giá
|
231212
|
Ship's engineer
|
Kỹ sư tàu thủy
|
231213
|
Ship's master
|
Thuyền trưởng
|
231214
|
Ship's officer
|
Sĩ quan tày thủy
|
232111
|
Architect
|
Kiến trúc sư
|
232112
|
Landscape architect
|
Kiến trúc sư cảnh quan
|
232211
|
Cartographer
|
Chuyên viên vẽ bản đồ
|
232212
|
Surveyor
|
Chuyên viên trắc địa
|
232611
|
Urban and regional planner
|
Chuyên viên quy hoạch đô thị và vùng
|
233111
|
Chemical engineer
|
Kỹ sư hóa học
|
233112
|
Materials engineer
|
Kỹ sư vật liệu
|
233211
|
Civil engineer
|
Kỹ sư xây dựng
|
233212
|
Geotechnical engineer
|
Kỹ sư địa kỹ thuật
|
233213
|
Quantity surveyor
|
Chuyên viên trắc địa định lượng
|
233214
|
Structural engineer
|
Kỹ sư kết cấu
|
233215
|
Transport engineer
|
Kỹ sư giao thông
|
233311
|
Electrical engineer
|
Kỹ sư điện
|
233411
|
Electronics engineer
|
Kỹ sư điện tử
|
233511
|
Industrial engineer
|
Kỹ sư công nghiệp
|
233512
|
Mechanical engineer
|
Kỹ sư cơ khí
|
233513
|
Production or plant engineer
|
Kỹ sư sản xuất hay nhà máy
|
233611
|
Mining engineer (excluding petroleum)
|
Kỹ sư mỏ (ngoại trừ dầu mỏ)
|
233612
|
Petroleum engineer
|
Kỹ sư dầu mỏ, nhà máy lọc dầu
|
233911
|
Aeronautical engineer
|
Kỹ sư hàng không
|
233912
|
Agricultural engineer
|
Kỹ sư nông nghiệp
|
233913
|
Biomedical engineer
|
Kỹ sư sinh y học
|
233914
|
Engineering technologist
|
Chuyên viên công nghệ kỹ thuật
|
233915
|
Environmental engineer
|
Kỹ sư môi trường
|
233916
|
Naval architect
|
Kiến trúc sư tàu
|
234111
|
Agricultural consultant
|
Tư vấn viên nông nghiệp
|
234112
|
Agricultural scientist
|
Nhà khoa học nông nghiệp
|
234113
|
Forester
|
Chuyên viên lâm nghiệp
|
234211
|
Chemist
|
Nhà hóa học
|
234611
|
Medical laboratory scientist
|
Nhà khoa học phòng thí nghiệm y khoa
|
234711
|
Veterinarian
|
Bác sĩ thú y
|
234914
|
Medical Physicist
|
Nhà vật lý y khoa
|
241111
|
Early childhood teacher (pre-primary school)
|
Giáo viên mầm non, mẫu giáo
|
241411
|
Secondary school teacher
|
Giáo viên trung học
|
241511
|
Special needs teacher
|
Giáo viên cho những nhu cầu đặc biệt
|
241512
|
Teacher of the hearing impaired
|
Giáo viên cho học sinh khiếm thính
|
241513
|
Teacher of the sight impaired
|
Giáo viên cho học sinh khiếm thị
|
241599
|
Special education teachers nec
|
Giáo viên giáo dục đặc biệt
|
251211
|
Medical diagnostic radiographer
|
Chuyên viên quang tuyến chẩn đoán bệnh
|
251212
|
Medical radiation therapist
|
Chuyên viên y khoa phóng xạ liệu pháp
|
251213
|
Nuclear medicine technologist
|
Chuyên viên công nghệ y khoa hạt nhân
|
251214
|
Sonographer
|
Chuyên viên chẩn đoán bệnh bằng sóng
|
251311
|
Environmental Health Officer
|
Nhân viên sức khỏe môi trường
|
251312
|
Occupational Health and Safety Adviser
|
Cố vấn về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
|
251511
|
Hospital Pharmacists
|
Dược sĩ bệnh viện
|
251513
|
Retail Pharmacists
|
Dược sĩ bán lẻ
|
252111
|
Chiropractor
|
Chuyên viên chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương a person whose job is to treat diseases by adjusting a person's joints, especially those in the back
|
252112
|
Osteopath
|
Chuyên viên nắn xương a person who is trained to treat injuries to bones and muscles using pressure and movement
|
252311
|
Dental specialist
|
Chuyên viên nha khoa
|
252312
|
Dentist
|
Bác sĩ nhà khoa
|
252411
|
Occupational therapist
|
Nhà trị liệu phục hồi chức năng
|
252511
|
Physiotherapist
|
Nhà vật lý trị liệu
|
252611
|
Podiatrist
|
Bác sĩ chữa bệnh về chân
|
252711
|
Audiologist
|
Chuyên viên thính học
|
252712
|
Speech pathologist
|
Chuyên viên về bệnh lý phát âmX
|
253111
|
General medical practitioner
|
Bác sĩ đa khoa
|
253211
|
Anaesthetist
|
Chuyên viên gây mê
|
253311
|
Specialist physician
|
Bác sĩ điều trị (không bằng phẫu thuật) chuyên khoa (Nôm na Physician chữa bệnh bằng thuốc, trong khi surgeon chữa bệnh bằng giải phẫu)
|
253312
|
Cardiologist
|
Bác sĩ chuyên khoa tim
|
253313
|
Clinical haematologist
|
Bác sĩ chuyên khoa huyết học lâm sàng
|
253314
|
Clinical oncologist
|
Bác sĩ chuyên khoa ung thư lâm sàng
|
253315
|
Endocrinologist
|
Bác sĩ chuyên khoa nội tiết
|
253316
|
Gastroenterologist
|
Bác sĩ chuyên khoa đường tiêu hóa
|
253317
|
Intensive care specialist
|
Chuyên viên chăm sóc đặc biệt, tích cực
|
253318
|
Neurologist
|
Bác sĩ chuyên khoa thần kinh
|
253321
|
Paediatrician
|
Bác sĩ chuyên khoa nhi
|
253322
|
Renal medicine specialist
|
Bác sĩ chuyên khoa thận
|
253323
|
Rheumatologist
|
Bác sĩ chuyên khoa thấp khớp
|
253324
|
Thoracic medicine specialist
|
Bác sĩ chuyên khoa lồng ngực
|
253399
|
Internal medicine specialist nec
|
Bác sĩ chuyên khoa nội (các loại khác)
|
253411
|
Psychiatrist
|
Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
|
253511
|
Surgeon (general)
|
Bác sĩ phẫu thuật (tổng quát)
|
253512
|
Cardiothoracic surgeon
|
Bác sĩ phẫu thuật khoa tim lồng ngực
|
253513
|
Neurosurgeon
|
Bác sĩ phẫu thuật thần kinh
|
253514
|
Orthopaedic surgeon
|
Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình
|
253515
|
Otorhinolaryngologist
|
Bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng
|
253516
|
Paediatric surgeon
|
Bác sĩ phẫu thuật khoa nhi
|
253517
|
Plastic and reconstructive surgeon
|
Bác sĩ giải phẩu thẩm mỹ và tái tạo
|
253518
|
Urologist
|
Bác sĩ chuyên khoa tiết niệu
|
253521
|
Vascular surgeon
|
Bác sĩ phẫu thuật khoa huyết mạch
|
253911
|
Dermatologist
|
Bác sĩ chuyên khoa da liễu
|
253912
|
Emergency medicine specialist
|
Chuyên viên y tế khoa cấp cứu
|
253913
|
Obstetrician and Gynaecologist
|
Bác sĩ sản khoa và phụ khoa
|
253914
|
Ophthalmologist
|
Bác sĩ khoa mắt
|
253915
|
Pathologist
|
Bác sĩ bệnh lý bệnh học
|
253916
|
Radiologist
|
Chuyên viên quang tuyến
|
253999
|
Medical practitioners nec
|
Bác sĩ y khoa (các loại khác)
|
254111
|
Midwife
|
Nữ hộ sinh
|
254411
|
Nurse Practitioner
|
Điều dưỡng
|
254412
|
Registered nurse (aged care)
|
Y tá (chăm sóc người già)
|
254413
|
Registered nurse (Child and Family Health)
|
Y tá (sức khỏe trẻ em và gia đình)
|
254414
|
Registered nurse (community health)
|
Y tá (sức khỏe cộng đồng)
|
254415
|
Registered nurse (critical care and emergency)
|
Y tá (chăm sóc bệnh nhân nặng và cấp cứu)
|
254416
|
Registered nurse(development disability)
|
Y tá ( chăm sóc bệnh nhân tàn tật trong giai đoạn bệnh đang phát triển)
|
254417
|
Registered nurse (disability and rehabilitation)
|
Y tá (chăm sóc và hồi sức cho bệnh nhân)
|
254418
|
Registered nurse (medical)
|
Y tá (y khoa)
|
254421
|
Registered nurse (medical practice)
|
Y tá (thực hành y khoa)
|
254422
|
Registered nurse (mental health)
|
Y tá (chăm sóc bệnh nhân tâm thần)
|
254423
|
Registered nurse (perioperative)
|
Y tá (trong phòng mổ)
|
254424
|
Registered nurse (surgical)
|
Y tá (phẫu thuật)
|
254499
|
Registered nurse
|
Y tá (các loại khác)
|
261111
|
ICT business analyst
|
Chuyên viên phân tích kinh doanh công nghệ thông tin và truyền thông (Informa tion & Communication Technology)
(chuyên viên tin học quản lý)
|
261112
|
Systems analyst
|
Chuyên viên phân tích hệ thống
|
261311
|
Analyst programmer
|
Lập trình viên phân tích
|
261312
|
Developer programmer
|
Chuyên viên lập trình viên - phát triển
|
261313
|
Software engineer
|
Kỹ sư phần mềm
|
263311
|
Telecommunications engineer
|
Kỹ sư viễn thông
|
263312
|
Telecommunications network engineer
|
Kỹ sư hệ thống mạng viễn thông
|
271111
|
Barrister
|
Luật sư biện hộ
|
271311
|
Solicior
|
Luật sư cố vấn pháp luật
|
272311
|
Clinical psychologist
|
Nhà tâm lý học lâm sàng
|
272312
|
Educational psychologis
|
Nhà tâm lý học giáo dục
|
272313
|
Organisational psychologist
|
Nhà tâm lý học tổ chức
|
272314
|
Psychotherapist
|
Nhà tâm lý trị liệu
|
272399
|
Psychologists nec
|
Nhà tâm lý học (các loại khác)
|
272511
|
Social worker
|
Nhân viên công tác xã hội
|
312211
|
Civil engineer draftsperson
|
Nhân viên đồ họa xây dựng
|
312212
|
Civil engineer technician
|
Kỹ thuật viên cho kỹ sư xây dựng
|
312311
|
Electrical engineer draftperson
|
Nhân viên đồ họa điện
|
312312
|
Electrical engineer technician
|
Kỹ thuật viên điện cho kỹ sư điện
|
313211
|
Radiocommunications technician
|
Kỹ thuật viên viễn thông vô tuyến
|
313212
|
Telecommunications field engineer
|
Kỹ sư hiện trường viễn thông
|
313213
|
Telecommunications network planer
|
Chuyên viên thiết kế hệ thống mạng viễn thông
|
313214
|
Telecommunications technical officer or technologist
|
Kỹ thuật viên hay nhân viên kỹ thuật viễn thông
|
321111
|
Automotive electrician
|
Thợ điện ô tô
|
321211
|
Motor mechanic (general)
|
Thợ máy động cơ (thông thường)
|
321212
|
Diesel motor mechanic
|
Thợ máy động cơ diesel
|
321213
|
Motorcycle mechanic
|
Thợ máy động cơ mô tô
|
321214
|
Small engine mechanic
|
Thợ máy động cơ nhỏ
|
322211
|
Sheetmetal trades worker
|
Thợ gia công tấm kim loại
|
322311
|
Metal Fabricator
|
Thợ chế tạo kim loại
|
322312
|
Pressure Welder
|
Thợ hàn thiết bị chịu áp suất
|
322313
|
Welder (first class)
|
Thợ hàn (hạng nhất)
|
323111
|
Aircraft maintenance engineer (avionics)
|
Kỹ sư bảo trì máy bay (điện tử máy bay)
|
323112
|
Aircraf maintenanceengineer (mechanical)
|
Kỹ sư bảo trì máy bay (cơ khí)
|
323113
|
Aircraft maintenance engineer (structures)
|
Kỹ sư bảo trì máy bay (kết cấu)
|
323211
|
Fitter (General)
|
Thợ lắp ráp (tổng quát)
|
323212
|
Fitter and Turner
|
Thợ lắp ráp và Thợ tiện
|
323213
|
Fitter – Welder
|
Thợ lắp ráp – Thợ hàn
|
323214
|
Metal Mechinist (First Class)
|
Thợ máy kim loại (hạng nhất)
|
323313
|
Locksmith
|
Thợ khóa
|
331111
|
Bricklayer
|
Thợ lát gạch
|
331112
|
Stonemason
|
Thợ xây đá
|
331211
|
Carpenter and Joiner
|
Thợ mộc và Thợ làm đồ gỗ
|
331212
|
Carpenter
|
Thợ mộc
|
331213
|
Joiner
|
Thợ làm đồ gỗ
|
332211
|
Painting trades workers
|
Thợ sơn
|
333111
|
Glazier
|
Thợ lắp kính
|
333211
|
Fibrous plasterer
|
Thợ trát thạch cao sợi
|
333212
|
Solid plasterer
|
Thợ trát thạch cao rắn
|
333411
|
Wall and floor tiler
|
Thợ lát sàn và lát tường
|
334111
|
Plumber (general)
|
Thợ ống nước (tổng quát)
|
334112
|
Airconditioning and mechanical services plumber
|
Thợ ống nước làm dịch vụ cơ khí và máy điều hòa
|
334113
|
Drainer
|
Thợ cống rãnh
|
334114
|
Gasfitter
|
Thợ lắp ráp ống dẫn khí
|
334115
|
Roof plumber
|
Thợ lợp mái
|
341111
|
Electrician (general)
|
Thợ điện (tổng quát)
|
341112
|
Electrician (special class)
|
Thợ điện (loại đặc biệt)
|
341113
|
Lift mechanic
|
Thợ cơ khí thang máy
|
342111
|
Airconditioning and refrigeration machanic
|
Thợ sửa cơ khí máy điều hóa và máy lạnh
|
342211
|
Electrical linesworker
|
Thợ lắp đi dây điện
|
342212
|
Technical cable jointer
|
Thợ nối dây cáp kỹ thuật
|
342313
|
Electronic equipment trades worker
|
Thợ sữa các thiết bị điện tử
|
342314
|
Electronic instrument trades worker (general)
|
Thợ sửa các dụng cụ điện tử (tổng quá)
|
342315
|
Electronic instrument trades worker (special class)
|
Thợ sữa các dụng cụ điện tử (hạng đặc biệt)
|
399111
|
Boat Builder and Repairer
|
Thợ đóng tàu và sửa tàu nhỏ
|
399112
|
Shipwright
|
Thợ đóng tàu lớn
|
411211
|
Dental Hygienist
|
Chuyên viên vệ sinh răng
|
411212
|
Dental Prosthetist
|
Chuyên viên lắp răng giả
|
411213
|
Dental technician
|
Kỹ thuật viên nha khoa
|
411214
|
Dental therapist
|
Chuyên viên trị liệu nha khoa
|